Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 1.882,30 | USh 1.918,16 | 1,72% |
3 tháng | USh 1.882,30 | USh 1.975,93 | 2,23% |
1 năm | USh 1.794,32 | USh 1.975,93 | 1,21% |
2 năm | USh 1.793,51 | USh 1.975,93 | 4,95% |
3 năm | USh 1.719,65 | USh 1.975,93 | 5,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Shilling Uganda (UGX) |
Bds$ 1 | USh 1.889,76 |
Bds$ 5 | USh 9.448,80 |
Bds$ 10 | USh 18.898 |
Bds$ 25 | USh 47.244 |
Bds$ 50 | USh 94.488 |
Bds$ 100 | USh 188.976 |
Bds$ 250 | USh 472.440 |
Bds$ 500 | USh 944.880 |
Bds$ 1.000 | USh 1.889.760 |
Bds$ 5.000 | USh 9.448.798 |
Bds$ 10.000 | USh 18.897.596 |
Bds$ 25.000 | USh 47.243.989 |
Bds$ 50.000 | USh 94.487.979 |
Bds$ 100.000 | USh 188.975.958 |
Bds$ 500.000 | USh 944.879.790 |