Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / UGX Đảo
Bds$
=
USh
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.882,30 USh 1.918,16 1,72%
3 tháng USh 1.882,30 USh 1.975,93 2,23%
1 năm USh 1.794,32 USh 1.975,93 1,21%
2 năm USh 1.793,51 USh 1.975,93 4,95%
3 năm USh 1.719,65 USh 1.975,93 5,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Shilling Uganda (UGX)
Bds$ 1USh 1.889,76
Bds$ 5USh 9.448,80
Bds$ 10USh 18.898
Bds$ 25USh 47.244
Bds$ 50USh 94.488
Bds$ 100USh 188.976
Bds$ 250USh 472.440
Bds$ 500USh 944.880
Bds$ 1.000USh 1.889.760
Bds$ 5.000USh 9.448.798
Bds$ 10.000USh 18.897.596
Bds$ 25.000USh 47.243.989
Bds$ 50.000USh 94.487.979
Bds$ 100.000USh 188.975.958
Bds$ 500.000USh 944.879.790