Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BBD Đảo
USh
=
Bds$
08/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0005213 Bds$ 0,0005307 0,96%
3 tháng Bds$ 0,0005061 Bds$ 0,0005307 1,62%
1 năm Bds$ 0,0005061 Bds$ 0,0005573 1,25%
2 năm Bds$ 0,0005061 Bds$ 0,0005591 5,16%
3 năm Bds$ 0,0005061 Bds$ 0,0005815 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Barbados (BBD)
USh 1.000Bds$ 0,5290
USh 5.000Bds$ 2,6450
USh 10.000Bds$ 5,2900
USh 25.000Bds$ 13,225
USh 50.000Bds$ 26,450
USh 100.000Bds$ 52,900
USh 250.000Bds$ 132,25
USh 500.000Bds$ 264,50
USh 1.000.000Bds$ 529,00
USh 5.000.000Bds$ 2.645,00
USh 10.000.000Bds$ 5.289,99
USh 25.000.000Bds$ 13.225
USh 50.000.000Bds$ 26.450
USh 100.000.000Bds$ 52.900
USh 500.000.000Bds$ 264.500