Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 6.282,22 | лв 6.354,84 | 0,36% |
3 tháng | лв 6.155,75 | лв 6.354,84 | 2,59% |
1 năm | лв 5.694,74 | лв 6.354,84 | 10,41% |
2 năm | лв 5.396,14 | лв 6.354,84 | 13,20% |
3 năm | лв 5.252,70 | лв 6.354,84 | 20,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Som Uzbekistan (UZS) |
Bds$ 1 | лв 6.346,89 |
Bds$ 5 | лв 31.734 |
Bds$ 10 | лв 63.469 |
Bds$ 25 | лв 158.672 |
Bds$ 50 | лв 317.344 |
Bds$ 100 | лв 634.689 |
Bds$ 250 | лв 1.586.722 |
Bds$ 500 | лв 3.173.444 |
Bds$ 1.000 | лв 6.346.888 |
Bds$ 5.000 | лв 31.734.439 |
Bds$ 10.000 | лв 63.468.877 |
Bds$ 25.000 | лв 158.672.193 |
Bds$ 50.000 | лв 317.344.385 |
Bds$ 100.000 | лв 634.688.770 |
Bds$ 500.000 | лв 3.173.443.852 |