Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / UZS Đảo
Bds$
=
лв
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 6.282,22 лв 6.354,84 0,36%
3 tháng лв 6.155,75 лв 6.354,84 2,59%
1 năm лв 5.694,74 лв 6.354,84 10,41%
2 năm лв 5.396,14 лв 6.354,84 13,20%
3 năm лв 5.252,70 лв 6.354,84 20,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Som Uzbekistan (UZS)
Bds$ 1лв 6.346,89
Bds$ 5лв 31.734
Bds$ 10лв 63.469
Bds$ 25лв 158.672
Bds$ 50лв 317.344
Bds$ 100лв 634.689
Bds$ 250лв 1.586.722
Bds$ 500лв 3.173.444
Bds$ 1.000лв 6.346.888
Bds$ 5.000лв 31.734.439
Bds$ 10.000лв 63.468.877
Bds$ 25.000лв 158.672.193
Bds$ 50.000лв 317.344.385
Bds$ 100.000лв 634.688.770
Bds$ 500.000лв 3.173.443.852