Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0001573 | Bds$ 0,0001592 | 0,40% |
3 tháng | Bds$ 0,0001573 | Bds$ 0,0001624 | 3,06% |
1 năm | Bds$ 0,0001573 | Bds$ 0,0001756 | 9,37% |
2 năm | Bds$ 0,0001573 | Bds$ 0,0001853 | 12,54% |
3 năm | Bds$ 0,0001573 | Bds$ 0,0001904 | 17,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Barbados (BBD) |
лв 1.000 | Bds$ 0,1575 |
лв 5.000 | Bds$ 0,7875 |
лв 10.000 | Bds$ 1,5750 |
лв 25.000 | Bds$ 3,9375 |
лв 50.000 | Bds$ 7,8750 |
лв 100.000 | Bds$ 15,750 |
лв 250.000 | Bds$ 39,375 |
лв 500.000 | Bds$ 78,750 |
лв 1.000.000 | Bds$ 157,50 |
лв 5.000.000 | Bds$ 787,50 |
лв 10.000.000 | Bds$ 1.575,00 |
лв 25.000.000 | Bds$ 3.937,50 |
лв 50.000.000 | Bds$ 7.875,00 |
лв 100.000.000 | Bds$ 15.750 |
лв 500.000.000 | Bds$ 78.750 |