Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BBD Đảo
лв
=
Bds$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0001573 Bds$ 0,0001592 0,40%
3 tháng Bds$ 0,0001573 Bds$ 0,0001624 3,06%
1 năm Bds$ 0,0001573 Bds$ 0,0001756 9,37%
2 năm Bds$ 0,0001573 Bds$ 0,0001853 12,54%
3 năm Bds$ 0,0001573 Bds$ 0,0001904 17,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Barbados (BBD)
лв 1.000Bds$ 0,1575
лв 5.000Bds$ 0,7875
лв 10.000Bds$ 1,5750
лв 25.000Bds$ 3,9375
лв 50.000Bds$ 7,8750
лв 100.000Bds$ 15,750
лв 250.000Bds$ 39,375
лв 500.000Bds$ 78,750
лв 1.000.000Bds$ 157,50
лв 5.000.000Bds$ 787,50
лв 10.000.000Bds$ 1.575,00
лв 25.000.000Bds$ 3.937,50
лв 50.000.000Bds$ 7.875,00
лв 100.000.000Bds$ 15.750
лв 500.000.000Bds$ 78.750