Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 18,094 | Bs 18,293 | 1,10% |
3 tháng | Bs 18,035 | Bs 18,293 | 0,74% |
1 năm | Bs 12,590 | Bs 18,293 | 45,31% |
2 năm | Bs 2,2924 | Bs 130.742.581.665.229.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 697,99% |
3 năm | Bs 2,0669 | Bs 130.742.581.665.229.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Bolivar Venezuela (VES) |
Bds$ 1 | Bs 18,305 |
Bds$ 5 | Bs 91,525 |
Bds$ 10 | Bs 183,05 |
Bds$ 25 | Bs 457,63 |
Bds$ 50 | Bs 915,25 |
Bds$ 100 | Bs 1.830,51 |
Bds$ 250 | Bs 4.576,26 |
Bds$ 500 | Bs 9.152,53 |
Bds$ 1.000 | Bs 18.305 |
Bds$ 5.000 | Bs 91.525 |
Bds$ 10.000 | Bs 183.051 |
Bds$ 25.000 | Bs 457.626 |
Bds$ 50.000 | Bs 915.253 |
Bds$ 100.000 | Bs 1.830.505 |
Bds$ 500.000 | Bs 9.152.525 |