Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / VES Đảo
Bds$
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 18,094 Bs 18,293 1,10%
3 tháng Bs 18,035 Bs 18,293 0,74%
1 năm Bs 12,590 Bs 18,293 45,31%
2 năm Bs 2,2924 Bs 130.742.581.665.229.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 697,99%
3 năm Bs 2,0669 Bs 130.742.581.665.229.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Bolivar Venezuela (VES)
Bds$ 1Bs 18,305
Bds$ 5Bs 91,525
Bds$ 10Bs 183,05
Bds$ 25Bs 457,63
Bds$ 50Bs 915,25
Bds$ 100Bs 1.830,51
Bds$ 250Bs 4.576,26
Bds$ 500Bs 9.152,53
Bds$ 1.000Bs 18.305
Bds$ 5.000Bs 91.525
Bds$ 10.000Bs 183.051
Bds$ 25.000Bs 457.626
Bds$ 50.000Bs 915.253
Bds$ 100.000Bs 1.830.505
Bds$ 500.000Bs 9.152.525