Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,05463 | Bds$ 0,05511 | 0,86% |
3 tháng | Bds$ 0,05463 | Bds$ 0,05545 | 0,95% |
1 năm | Bds$ 0,05463 | Bds$ 0,07863 | 30,52% |
2 năm | Bds$ 0,05463 | Bds$ 0,4262 | 87,18% |
3 năm | Bds$ 0,0000000000000 | Bds$ 0,4838 | 8.016.360,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Barbados (BBD) |
Bs 100 | Bds$ 5,4652 |
Bs 500 | Bds$ 27,326 |
Bs 1.000 | Bds$ 54,652 |
Bs 2.500 | Bds$ 136,63 |
Bs 5.000 | Bds$ 273,26 |
Bs 10.000 | Bds$ 546,52 |
Bs 25.000 | Bds$ 1.366,31 |
Bs 50.000 | Bds$ 2.732,62 |
Bs 100.000 | Bds$ 5.465,24 |
Bs 500.000 | Bds$ 27.326 |
Bs 1.000.000 | Bds$ 54.652 |
Bs 2.500.000 | Bds$ 136.631 |
Bs 5.000.000 | Bds$ 273.262 |
Bs 10.000.000 | Bds$ 546.524 |
Bs 50.000.000 | Bds$ 2.732.621 |