Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / YER Đảo
Bds$
=
YER
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 125,15 YER 125,22 0,03%
3 tháng YER 124,41 YER 125,22 0,03%
1 năm YER 124,41 YER 125,22 0,04%
2 năm YER 124,03 YER 126,25 0,17%
3 năm YER 124,03 YER 126,56 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rial Yemen (YER)
Bds$ 1YER 125,22
Bds$ 5YER 626,12
Bds$ 10YER 1.252,25
Bds$ 25YER 3.130,62
Bds$ 50YER 6.261,25
Bds$ 100YER 12.522
Bds$ 250YER 31.306
Bds$ 500YER 62.612
Bds$ 1.000YER 125.225
Bds$ 5.000YER 626.125
Bds$ 10.000YER 1.252.250
Bds$ 25.000YER 3.130.625
Bds$ 50.000YER 6.261.249
Bds$ 100.000YER 12.522.498
Bds$ 500.000YER 62.612.491