Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,007986 | Bds$ 0,007990 | 0,03% |
3 tháng | Bds$ 0,007986 | Bds$ 0,008038 | 0,03% |
1 năm | Bds$ 0,007986 | Bds$ 0,008038 | 0,04% |
2 năm | Bds$ 0,007921 | Bds$ 0,008063 | 0,17% |
3 năm | Bds$ 0,007901 | Bds$ 0,008063 | 0,006% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Barbados (BBD) |
YER 1.000 | Bds$ 7,9856 |
YER 5.000 | Bds$ 39,928 |
YER 10.000 | Bds$ 79,856 |
YER 25.000 | Bds$ 199,64 |
YER 50.000 | Bds$ 399,28 |
YER 100.000 | Bds$ 798,56 |
YER 250.000 | Bds$ 1.996,41 |
YER 500.000 | Bds$ 3.992,81 |
YER 1.000.000 | Bds$ 7.985,63 |
YER 5.000.000 | Bds$ 39.928 |
YER 10.000.000 | Bds$ 79.856 |
YER 25.000.000 | Bds$ 199.641 |
YER 50.000.000 | Bds$ 399.281 |
YER 100.000.000 | Bds$ 798.563 |
YER 500.000.000 | Bds$ 3.992.814 |