Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BBD Đảo
YER
=
Bds$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,007986 Bds$ 0,007990 0,03%
3 tháng Bds$ 0,007986 Bds$ 0,008038 0,03%
1 năm Bds$ 0,007986 Bds$ 0,008038 0,04%
2 năm Bds$ 0,007921 Bds$ 0,008063 0,17%
3 năm Bds$ 0,007901 Bds$ 0,008063 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Barbados (BBD)
YER 1.000Bds$ 7,9856
YER 5.000Bds$ 39,928
YER 10.000Bds$ 79,856
YER 25.000Bds$ 199,64
YER 50.000Bds$ 399,28
YER 100.000Bds$ 798,56
YER 250.000Bds$ 1.996,41
YER 500.000Bds$ 3.992,81
YER 1.000.000Bds$ 7.985,63
YER 5.000.000Bds$ 39.928
YER 10.000.000Bds$ 79.856
YER 25.000.000Bds$ 199.641
YER 50.000.000Bds$ 399.281
YER 100.000.000Bds$ 798.563
YER 500.000.000Bds$ 3.992.814