Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 9,1939 | R 9,6194 | 2,26% |
3 tháng | R 9,1939 | R 9,6635 | 3,34% |
1 năm | R 8,7515 | R 9,8887 | 3,19% |
2 năm | R 7,6326 | R 9,8887 | 14,82% |
3 năm | R 6,7426 | R 9,8887 | 31,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
Bds$ 1 | R 9,2982 |
Bds$ 5 | R 46,491 |
Bds$ 10 | R 92,982 |
Bds$ 25 | R 232,45 |
Bds$ 50 | R 464,91 |
Bds$ 100 | R 929,82 |
Bds$ 250 | R 2.324,54 |
Bds$ 500 | R 4.649,09 |
Bds$ 1.000 | R 9.298,17 |
Bds$ 5.000 | R 46.491 |
Bds$ 10.000 | R 92.982 |
Bds$ 25.000 | R 232.454 |
Bds$ 50.000 | R 464.909 |
Bds$ 100.000 | R 929.817 |
Bds$ 500.000 | R 4.649.086 |