Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ZAR Đảo
Bds$
=
R
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 9,1939 R 9,6194 2,26%
3 tháng R 9,1939 R 9,6635 3,34%
1 năm R 8,7515 R 9,8887 3,19%
2 năm R 7,6326 R 9,8887 14,82%
3 năm R 6,7426 R 9,8887 31,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rand Nam Phi (ZAR)
Bds$ 1R 9,2982
Bds$ 5R 46,491
Bds$ 10R 92,982
Bds$ 25R 232,45
Bds$ 50R 464,91
Bds$ 100R 929,82
Bds$ 250R 2.324,54
Bds$ 500R 4.649,09
Bds$ 1.000R 9.298,17
Bds$ 5.000R 46.491
Bds$ 10.000R 92.982
Bds$ 25.000R 232.454
Bds$ 50.000R 464.909
Bds$ 100.000R 929.817
Bds$ 500.000R 4.649.086