Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1040 | Bds$ 0,1082 | 0,50% |
3 tháng | Bds$ 0,1035 | Bds$ 0,1082 | 2,39% |
1 năm | Bds$ 0,1011 | Bds$ 0,1143 | 1,56% |
2 năm | Bds$ 0,1011 | Bds$ 0,1310 | 14,49% |
3 năm | Bds$ 0,1011 | Bds$ 0,1483 | 21,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Barbados (BBD) |
R 100 | Bds$ 10,818 |
R 500 | Bds$ 54,092 |
R 1.000 | Bds$ 108,18 |
R 2.500 | Bds$ 270,46 |
R 5.000 | Bds$ 540,92 |
R 10.000 | Bds$ 1.081,84 |
R 25.000 | Bds$ 2.704,59 |
R 50.000 | Bds$ 5.409,18 |
R 100.000 | Bds$ 10.818 |
R 500.000 | Bds$ 54.092 |
R 1.000.000 | Bds$ 108.184 |
R 2.500.000 | Bds$ 270.459 |
R 5.000.000 | Bds$ 540.918 |
R 10.000.000 | Bds$ 1.081.836 |
R 50.000.000 | Bds$ 5.409.178 |