Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,003215 | BD 0,003428 | 6,20% |
3 tháng | BD 0,003215 | BD 0,003436 | 6,22% |
1 năm | BD 0,003215 | BD 0,003536 | 8,40% |
2 năm | BD 0,003215 | BD 0,004355 | 26,18% |
3 năm | BD 0,003215 | BD 0,004460 | 27,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Bahrain (BHD) |
৳ 1.000 | BD 3,2137 |
৳ 5.000 | BD 16,068 |
৳ 10.000 | BD 32,137 |
৳ 25.000 | BD 80,342 |
৳ 50.000 | BD 160,68 |
৳ 100.000 | BD 321,37 |
৳ 250.000 | BD 803,42 |
৳ 500.000 | BD 1.606,85 |
৳ 1.000.000 | BD 3.213,70 |
৳ 5.000.000 | BD 16.068 |
৳ 10.000.000 | BD 32.137 |
৳ 25.000.000 | BD 80.342 |
৳ 50.000.000 | BD 160.685 |
৳ 100.000.000 | BD 321.370 |
৳ 500.000.000 | BD 1.606.848 |