Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BHD Đảo
=
BD
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,003215 BD 0,003428 6,20%
3 tháng BD 0,003215 BD 0,003436 6,22%
1 năm BD 0,003215 BD 0,003536 8,40%
2 năm BD 0,003215 BD 0,004355 26,18%
3 năm BD 0,003215 BD 0,004460 27,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 3,2137
5.000BD 16,068
10.000BD 32,137
25.000BD 80,342
50.000BD 160,68
100.000BD 321,37
250.000BD 803,42
500.000BD 1.606,85
1.000.000BD 3.213,70
5.000.000BD 16.068
10.000.000BD 32.137
25.000.000BD 80.342
50.000.000BD 160.685
100.000.000BD 321.370
500.000.000BD 1.606.848