Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 291,69 | ৳ 292,11 | 0,01% |
3 tháng | ৳ 291,07 | ৳ 292,22 | 0,06% |
1 năm | ৳ 282,80 | ৳ 294,27 | 2,68% |
2 năm | ৳ 229,63 | ৳ 294,27 | 26,38% |
3 năm | ৳ 223,65 | ৳ 294,27 | 30,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Taka Bangladesh (BDT) |
BD 1 | ৳ 291,87 |
BD 5 | ৳ 1.459,35 |
BD 10 | ৳ 2.918,70 |
BD 25 | ৳ 7.296,75 |
BD 50 | ৳ 14.593 |
BD 100 | ৳ 29.187 |
BD 250 | ৳ 72.967 |
BD 500 | ৳ 145.935 |
BD 1.000 | ৳ 291.870 |
BD 5.000 | ৳ 1.459.349 |
BD 10.000 | ৳ 2.918.698 |
BD 25.000 | ৳ 7.296.745 |
BD 50.000 | ৳ 14.593.491 |
BD 100.000 | ৳ 29.186.981 |
BD 500.000 | ৳ 145.934.906 |