Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / BDT Đảo
BD
=
08/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 291,69 292,11 0,01%
3 tháng 291,07 292,22 0,06%
1 năm 282,80 294,27 2,68%
2 năm 229,63 294,27 26,38%
3 năm 223,65 294,27 30,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Taka Bangladesh (BDT)
BD 1 291,87
BD 5 1.459,35
BD 10 2.918,70
BD 25 7.296,75
BD 50 14.593
BD 100 29.187
BD 250 72.967
BD 500 145.935
BD 1.000 291.870
BD 5.000 1.459.349
BD 10.000 2.918.698
BD 25.000 7.296.745
BD 50.000 14.593.491
BD 100.000 29.186.981
BD 500.000 145.934.906