Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BIF Đảo
=
FBu
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 24,522 FBu 26,162 6,05%
3 tháng FBu 24,522 FBu 26,198 5,60%
1 năm FBu 19,301 FBu 26,529 26,10%
2 năm FBu 19,237 FBu 26,529 3,53%
3 năm FBu 19,237 FBu 26,529 5,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Franc Burundi (BIF)
1FBu 24,583
5FBu 122,91
10FBu 245,83
25FBu 614,57
50FBu 1.229,14
100FBu 2.458,29
250FBu 6.145,72
500FBu 12.291
1.000FBu 24.583
5.000FBu 122.914
10.000FBu 245.829
25.000FBu 614.572
50.000FBu 1.229.144
100.000FBu 2.458.287
500.000FBu 12.291.436