Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 24,520 | FBu 26,162 | 6,11% |
3 tháng | FBu 24,520 | FBu 26,198 | 5,76% |
1 năm | FBu 19,301 | FBu 26,529 | 27,04% |
2 năm | FBu 19,237 | FBu 26,529 | 5,08% |
3 năm | FBu 19,237 | FBu 26,529 | 5,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Franc Burundi (BIF) |
৳ 1 | FBu 24,509 |
৳ 5 | FBu 122,54 |
৳ 10 | FBu 245,09 |
৳ 25 | FBu 612,72 |
৳ 50 | FBu 1.225,44 |
৳ 100 | FBu 2.450,87 |
৳ 250 | FBu 6.127,18 |
৳ 500 | FBu 12.254 |
৳ 1.000 | FBu 24.509 |
৳ 5.000 | FBu 122.544 |
৳ 10.000 | FBu 245.087 |
৳ 25.000 | FBu 612.718 |
৳ 50.000 | FBu 1.225.435 |
৳ 100.000 | FBu 2.450.871 |
৳ 500.000 | FBu 12.254.355 |