Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BIF Đảo
=
FBu
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 24,520 FBu 26,162 6,11%
3 tháng FBu 24,520 FBu 26,198 5,76%
1 năm FBu 19,301 FBu 26,529 27,04%
2 năm FBu 19,237 FBu 26,529 5,08%
3 năm FBu 19,237 FBu 26,529 5,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Franc Burundi (BIF)
1FBu 24,509
5FBu 122,54
10FBu 245,09
25FBu 612,72
50FBu 1.225,44
100FBu 2.450,87
250FBu 6.127,18
500FBu 12.254
1.000FBu 24.509
5.000FBu 122.544
10.000FBu 245.087
25.000FBu 612.718
50.000FBu 1.225.435
100.000FBu 2.450.871
500.000FBu 12.254.355