Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BDT Đảo
FBu
=
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03822 0,04078 6,46%
3 tháng 0,03817 0,04078 5,79%
1 năm 0,03769 0,05181 21,00%
2 năm 0,03769 0,05198 3,45%
3 năm 0,03769 0,05198 5,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Taka Bangladesh (BDT)
FBu 100 4,0613
FBu 500 20,306
FBu 1.000 40,613
FBu 2.500 101,53
FBu 5.000 203,06
FBu 10.000 406,13
FBu 25.000 1.015,31
FBu 50.000 2.030,63
FBu 100.000 4.061,25
FBu 500.000 20.306
FBu 1.000.000 40.613
FBu 2.500.000 101.531
FBu 5.000.000 203.063
FBu 10.000.000 406.125
FBu 50.000.000 2.030.626