Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,03822 | ৳ 0,04078 | 6,46% |
3 tháng | ৳ 0,03817 | ৳ 0,04078 | 5,79% |
1 năm | ৳ 0,03769 | ৳ 0,05181 | 21,00% |
2 năm | ৳ 0,03769 | ৳ 0,05198 | 3,45% |
3 năm | ৳ 0,03769 | ৳ 0,05198 | 5,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Taka Bangladesh (BDT) |
FBu 100 | ৳ 4,0613 |
FBu 500 | ৳ 20,306 |
FBu 1.000 | ৳ 40,613 |
FBu 2.500 | ৳ 101,53 |
FBu 5.000 | ৳ 203,06 |
FBu 10.000 | ৳ 406,13 |
FBu 25.000 | ৳ 1.015,31 |
FBu 50.000 | ৳ 2.030,63 |
FBu 100.000 | ৳ 4.061,25 |
FBu 500.000 | ৳ 20.306 |
FBu 1.000.000 | ৳ 40.613 |
FBu 2.500.000 | ৳ 101.531 |
FBu 5.000.000 | ৳ 203.063 |
FBu 10.000.000 | ৳ 406.125 |
FBu 50.000.000 | ৳ 2.030.626 |