Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,008557 | BD$ 0,009119 | 6,10% |
3 tháng | BD$ 0,008557 | BD$ 0,009119 | 6,12% |
1 năm | BD$ 0,008557 | BD$ 0,009369 | 8,07% |
2 năm | BD$ 0,008557 | BD$ 0,01158 | 26,12% |
3 năm | BD$ 0,008557 | BD$ 0,01186 | 27,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Bermuda (BMD) |
৳ 1.000 | BD$ 8,5584 |
৳ 5.000 | BD$ 42,792 |
৳ 10.000 | BD$ 85,584 |
৳ 25.000 | BD$ 213,96 |
৳ 50.000 | BD$ 427,92 |
৳ 100.000 | BD$ 855,84 |
৳ 250.000 | BD$ 2.139,59 |
৳ 500.000 | BD$ 4.279,19 |
৳ 1.000.000 | BD$ 8.558,37 |
৳ 5.000.000 | BD$ 42.792 |
৳ 10.000.000 | BD$ 85.584 |
৳ 25.000.000 | BD$ 213.959 |
৳ 50.000.000 | BD$ 427.919 |
৳ 100.000.000 | BD$ 855.837 |
৳ 500.000.000 | BD$ 4.279.186 |