Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BDT Đảo
BD$
=
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 109,66 117,14 6,65%
3 tháng 109,66 117,14 6,73%
1 năm 106,73 117,14 8,84%
2 năm 86,753 117,14 34,79%
3 năm 84,297 117,14 38,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Taka Bangladesh (BDT)
BD$ 1 117,13
BD$ 5 585,66
BD$ 10 1.171,33
BD$ 25 2.928,32
BD$ 50 5.856,64
BD$ 100 11.713
BD$ 250 29.283
BD$ 500 58.566
BD$ 1.000 117.133
BD$ 5.000 585.664
BD$ 10.000 1.171.328
BD$ 25.000 2.928.319
BD$ 50.000 5.856.638
BD$ 100.000 11.713.276
BD$ 500.000 58.566.382