Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 109,66 | ৳ 117,14 | 6,65% |
3 tháng | ৳ 109,66 | ৳ 117,14 | 6,73% |
1 năm | ৳ 106,73 | ৳ 117,14 | 8,84% |
2 năm | ৳ 86,753 | ৳ 117,14 | 34,79% |
3 năm | ৳ 84,297 | ৳ 117,14 | 38,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Taka Bangladesh (BDT) |
BD$ 1 | ৳ 117,13 |
BD$ 5 | ৳ 585,66 |
BD$ 10 | ৳ 1.171,33 |
BD$ 25 | ৳ 2.928,32 |
BD$ 50 | ৳ 5.856,64 |
BD$ 100 | ৳ 11.713 |
BD$ 250 | ৳ 29.283 |
BD$ 500 | ৳ 58.566 |
BD$ 1.000 | ৳ 117.133 |
BD$ 5.000 | ৳ 585.664 |
BD$ 10.000 | ৳ 1.171.328 |
BD$ 25.000 | ৳ 2.928.319 |
BD$ 50.000 | ৳ 5.856.638 |
BD$ 100.000 | ৳ 11.713.276 |
BD$ 500.000 | ৳ 58.566.382 |