Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BND Đảo
=
B$
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01157 B$ 0,01244 6,64%
3 tháng B$ 0,01157 B$ 0,01244 5,81%
1 năm B$ 0,01157 B$ 0,01270 7,55%
2 năm B$ 0,01157 B$ 0,01609 28,13%
3 năm B$ 0,01157 B$ 0,01613 26,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Brunei (BND)
100B$ 1,1574
500B$ 5,7869
1.000B$ 11,574
2.500B$ 28,935
5.000B$ 57,869
10.000B$ 115,74
25.000B$ 289,35
50.000B$ 578,69
100.000B$ 1.157,39
500.000B$ 5.786,94
1.000.000B$ 11.574
2.500.000B$ 28.935
5.000.000B$ 57.869
10.000.000B$ 115.739
50.000.000B$ 578.694