Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01157 | B$ 0,01244 | 6,64% |
3 tháng | B$ 0,01157 | B$ 0,01244 | 5,81% |
1 năm | B$ 0,01157 | B$ 0,01270 | 7,55% |
2 năm | B$ 0,01157 | B$ 0,01609 | 28,13% |
3 năm | B$ 0,01157 | B$ 0,01613 | 26,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Brunei (BND) |
৳ 100 | B$ 1,1574 |
৳ 500 | B$ 5,7869 |
৳ 1.000 | B$ 11,574 |
৳ 2.500 | B$ 28,935 |
৳ 5.000 | B$ 57,869 |
৳ 10.000 | B$ 115,74 |
৳ 25.000 | B$ 289,35 |
৳ 50.000 | B$ 578,69 |
৳ 100.000 | B$ 1.157,39 |
৳ 500.000 | B$ 5.786,94 |
৳ 1.000.000 | B$ 11.574 |
৳ 2.500.000 | B$ 28.935 |
৳ 5.000.000 | B$ 57.869 |
৳ 10.000.000 | B$ 115.739 |
৳ 50.000.000 | B$ 578.694 |