Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BDT Đảo
B$
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 80,444 87,100 7,88%
3 tháng 80,384 87,100 6,81%
1 năm 78,710 87,100 9,01%
2 năm 63,114 87,100 37,78%
3 năm 61,989 87,100 37,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Taka Bangladesh (BDT)
B$ 1 86,929
B$ 5 434,65
B$ 10 869,29
B$ 25 2.173,23
B$ 50 4.346,46
B$ 100 8.692,93
B$ 250 21.732
B$ 500 43.465
B$ 1.000 86.929
B$ 5.000 434.646
B$ 10.000 869.293
B$ 25.000 2.173.232
B$ 50.000 4.346.463
B$ 100.000 8.692.926
B$ 500.000 43.464.632