Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 80,444 | ৳ 87,100 | 7,88% |
3 tháng | ৳ 80,384 | ৳ 87,100 | 6,81% |
1 năm | ৳ 78,710 | ৳ 87,100 | 9,01% |
2 năm | ৳ 63,114 | ৳ 87,100 | 37,78% |
3 năm | ৳ 61,989 | ৳ 87,100 | 37,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Taka Bangladesh (BDT) |
B$ 1 | ৳ 86,929 |
B$ 5 | ৳ 434,65 |
B$ 10 | ৳ 869,29 |
B$ 25 | ৳ 2.173,23 |
B$ 50 | ৳ 4.346,46 |
B$ 100 | ৳ 8.692,93 |
B$ 250 | ৳ 21.732 |
B$ 500 | ৳ 43.465 |
B$ 1.000 | ৳ 86.929 |
B$ 5.000 | ৳ 434.646 |
B$ 10.000 | ৳ 869.293 |
B$ 25.000 | ৳ 2.173.232 |
B$ 50.000 | ৳ 4.346.463 |
B$ 100.000 | ৳ 8.692.926 |
B$ 500.000 | ৳ 43.464.632 |