Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BOB Đảo
=
Bs
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,05931 Bs 0,06319 6,15%
3 tháng Bs 0,05931 Bs 0,06319 5,95%
1 năm Bs 0,05931 Bs 0,06491 8,08%
2 năm Bs 0,05931 Bs 0,07916 25,08%
3 năm Bs 0,05931 Bs 0,08233 27,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Boliviano Bolivia (BOB)
100Bs 5,9228
500Bs 29,614
1.000Bs 59,228
2.500Bs 148,07
5.000Bs 296,14
10.000Bs 592,28
25.000Bs 1.480,70
50.000Bs 2.961,40
100.000Bs 5.922,81
500.000Bs 29.614
1.000.000Bs 59.228
2.500.000Bs 148.070
5.000.000Bs 296.140
10.000.000Bs 592.281
50.000.000Bs 2.961.403