Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,05931 | Bs 0,06319 | 6,15% |
3 tháng | Bs 0,05931 | Bs 0,06319 | 5,95% |
1 năm | Bs 0,05931 | Bs 0,06491 | 8,08% |
2 năm | Bs 0,05931 | Bs 0,07916 | 25,08% |
3 năm | Bs 0,05931 | Bs 0,08233 | 27,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Boliviano Bolivia (BOB) |
৳ 100 | Bs 5,9228 |
৳ 500 | Bs 29,614 |
৳ 1.000 | Bs 59,228 |
৳ 2.500 | Bs 148,07 |
৳ 5.000 | Bs 296,14 |
৳ 10.000 | Bs 592,28 |
৳ 25.000 | Bs 1.480,70 |
৳ 50.000 | Bs 2.961,40 |
৳ 100.000 | Bs 5.922,81 |
৳ 500.000 | Bs 29.614 |
৳ 1.000.000 | Bs 59.228 |
৳ 2.500.000 | Bs 148.070 |
৳ 5.000.000 | Bs 296.140 |
৳ 10.000.000 | Bs 592.281 |
৳ 50.000.000 | Bs 2.961.403 |