Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 15,824 | ৳ 16,830 | 6,05% |
3 tháng | ৳ 15,824 | ৳ 16,830 | 6,16% |
1 năm | ৳ 15,405 | ৳ 16,830 | 8,57% |
2 năm | ৳ 12,615 | ৳ 16,830 | 33,42% |
3 năm | ৳ 12,146 | ৳ 16,830 | 37,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Taka Bangladesh (BDT) |
Bs 1 | ৳ 16,860 |
Bs 5 | ৳ 84,300 |
Bs 10 | ৳ 168,60 |
Bs 25 | ৳ 421,50 |
Bs 50 | ৳ 843,00 |
Bs 100 | ৳ 1.686,00 |
Bs 250 | ৳ 4.215,01 |
Bs 500 | ৳ 8.430,02 |
Bs 1.000 | ৳ 16.860 |
Bs 5.000 | ৳ 84.300 |
Bs 10.000 | ৳ 168.600 |
Bs 25.000 | ৳ 421.501 |
Bs 50.000 | ৳ 843.002 |
Bs 100.000 | ৳ 1.686.004 |
Bs 500.000 | ৳ 8.430.018 |