Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BDT Đảo
Bs
=
13/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,824 16,830 6,05%
3 tháng 15,824 16,830 6,16%
1 năm 15,405 16,830 8,57%
2 năm 12,615 16,830 33,42%
3 năm 12,146 16,830 37,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Taka Bangladesh (BDT)
Bs 1 16,860
Bs 5 84,300
Bs 10 168,60
Bs 25 421,50
Bs 50 843,00
Bs 100 1.686,00
Bs 250 4.215,01
Bs 500 8.430,02
Bs 1.000 16.860
Bs 5.000 84.300
Bs 10.000 168.600
Bs 25.000 421.501
Bs 50.000 843.002
Bs 100.000 1.686.004
Bs 500.000 8.430.018