Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,04406 | R$ 0,04816 | 5,42% |
3 tháng | R$ 0,04406 | R$ 0,04816 | 2,76% |
1 năm | R$ 0,04348 | R$ 0,04816 | 3,99% |
2 năm | R$ 0,04348 | R$ 0,05864 | 24,81% |
3 năm | R$ 0,04348 | R$ 0,06702 | 29,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Real Brazil (BRL) |
৳ 100 | R$ 4,3879 |
৳ 500 | R$ 21,939 |
৳ 1.000 | R$ 43,879 |
৳ 2.500 | R$ 109,70 |
৳ 5.000 | R$ 219,39 |
৳ 10.000 | R$ 438,79 |
৳ 25.000 | R$ 1.096,97 |
৳ 50.000 | R$ 2.193,95 |
৳ 100.000 | R$ 4.387,90 |
৳ 500.000 | R$ 21.939 |
৳ 1.000.000 | R$ 43.879 |
৳ 2.500.000 | R$ 109.697 |
৳ 5.000.000 | R$ 219.395 |
৳ 10.000.000 | R$ 438.790 |
৳ 50.000.000 | R$ 2.193.949 |