Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 20,762 | ৳ 21,902 | 1,00% |
3 tháng | ৳ 20,762 | ৳ 22,279 | 2,14% |
1 năm | ৳ 20,762 | ৳ 23,001 | 0,84% |
2 năm | ৳ 16,782 | ৳ 23,001 | 29,21% |
3 năm | ৳ 14,920 | ৳ 23,001 | 35,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Taka Bangladesh (BDT) |
R$ 1 | ৳ 22,661 |
R$ 5 | ৳ 113,30 |
R$ 10 | ৳ 226,61 |
R$ 25 | ৳ 566,51 |
R$ 50 | ৳ 1.133,03 |
R$ 100 | ৳ 2.266,05 |
R$ 250 | ৳ 5.665,13 |
R$ 500 | ৳ 11.330 |
R$ 1.000 | ৳ 22.661 |
R$ 5.000 | ৳ 113.303 |
R$ 10.000 | ৳ 226.605 |
R$ 25.000 | ৳ 566.513 |
R$ 50.000 | ৳ 1.133.026 |
R$ 100.000 | ৳ 2.266.051 |
R$ 500.000 | ৳ 11.330.256 |