Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,008558 | B$ 0,009119 | 6,09% |
3 tháng | B$ 0,008558 | B$ 0,009119 | 6,09% |
1 năm | B$ 0,008558 | B$ 0,009369 | 8,06% |
2 năm | B$ 0,008558 | B$ 0,01158 | 26,11% |
3 năm | B$ 0,008558 | B$ 0,01186 | 27,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Bahamas (BSD) |
৳ 1.000 | B$ 8,5574 |
৳ 5.000 | B$ 42,787 |
৳ 10.000 | B$ 85,574 |
৳ 25.000 | B$ 213,94 |
৳ 50.000 | B$ 427,87 |
৳ 100.000 | B$ 855,74 |
৳ 250.000 | B$ 2.139,36 |
৳ 500.000 | B$ 4.278,72 |
৳ 1.000.000 | B$ 8.557,44 |
৳ 5.000.000 | B$ 42.787 |
৳ 10.000.000 | B$ 85.574 |
৳ 25.000.000 | B$ 213.936 |
৳ 50.000.000 | B$ 427.872 |
৳ 100.000.000 | B$ 855.744 |
৳ 500.000.000 | B$ 4.278.722 |