Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BSD Đảo
=
B$
13/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,008558 B$ 0,009119 6,09%
3 tháng B$ 0,008558 B$ 0,009119 6,09%
1 năm B$ 0,008558 B$ 0,009369 8,06%
2 năm B$ 0,008558 B$ 0,01158 26,11%
3 năm B$ 0,008558 B$ 0,01186 27,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Bahamas (BSD)
1.000B$ 8,5574
5.000B$ 42,787
10.000B$ 85,574
25.000B$ 213,94
50.000B$ 427,87
100.000B$ 855,74
250.000B$ 2.139,36
500.000B$ 4.278,72
1.000.000B$ 8.557,44
5.000.000B$ 42.787
10.000.000B$ 85.574
25.000.000B$ 213.936
50.000.000B$ 427.872
100.000.000B$ 855.744
500.000.000B$ 4.278.722