Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 109,66 | ৳ 117,14 | 6,65% |
3 tháng | ৳ 109,66 | ৳ 117,14 | 6,66% |
1 năm | ৳ 106,73 | ৳ 117,14 | 9,14% |
2 năm | ৳ 86,753 | ৳ 117,14 | 34,96% |
3 năm | ৳ 84,297 | ৳ 117,14 | 38,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Taka Bangladesh (BDT) |
B$ 1 | ৳ 117,11 |
B$ 5 | ৳ 585,56 |
B$ 10 | ৳ 1.171,12 |
B$ 25 | ৳ 2.927,79 |
B$ 50 | ৳ 5.855,58 |
B$ 100 | ৳ 11.711 |
B$ 250 | ৳ 29.278 |
B$ 500 | ৳ 58.556 |
B$ 1.000 | ৳ 117.112 |
B$ 5.000 | ৳ 585.558 |
B$ 10.000 | ৳ 1.171.117 |
B$ 25.000 | ৳ 2.927.792 |
B$ 50.000 | ৳ 5.855.584 |
B$ 100.000 | ৳ 11.711.167 |
B$ 500.000 | ৳ 58.555.837 |