Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BDT Đảo
B$
=
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 109,66 117,14 6,65%
3 tháng 109,66 117,14 6,66%
1 năm 106,73 117,14 9,14%
2 năm 86,753 117,14 34,96%
3 năm 84,297 117,14 38,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Taka Bangladesh (BDT)
B$ 1 117,11
B$ 5 585,56
B$ 10 1.171,12
B$ 25 2.927,79
B$ 50 5.855,58
B$ 100 11.711
B$ 250 29.278
B$ 500 58.556
B$ 1.000 117.112
B$ 5.000 585.558
B$ 10.000 1.171.117
B$ 25.000 2.927.792
B$ 50.000 5.855.584
B$ 100.000 11.711.167
B$ 500.000 58.555.837