Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BTN Đảo
=
Nu.
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,7140 Nu. 0,7622 6,11%
3 tháng Nu. 0,7140 Nu. 0,7624 5,62%
1 năm Nu. 0,7140 Nu. 0,7754 7,06%
2 năm Nu. 0,7140 Nu. 0,9014 20,78%
3 năm Nu. 0,7140 Nu. 0,9014 17,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 0,7138
5Nu. 3,5692
10Nu. 7,1385
25Nu. 17,846
50Nu. 35,692
100Nu. 71,385
250Nu. 178,46
500Nu. 356,92
1.000Nu. 713,85
5.000Nu. 3.569,23
10.000Nu. 7.138,47
25.000Nu. 17.846
50.000Nu. 35.692
100.000Nu. 71.385
500.000Nu. 356.923