Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,7140 | Nu. 0,7622 | 6,11% |
3 tháng | Nu. 0,7140 | Nu. 0,7624 | 5,62% |
1 năm | Nu. 0,7140 | Nu. 0,7754 | 7,06% |
2 năm | Nu. 0,7140 | Nu. 0,9014 | 20,78% |
3 năm | Nu. 0,7140 | Nu. 0,9014 | 17,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
৳ 1 | Nu. 0,7138 |
৳ 5 | Nu. 3,5692 |
৳ 10 | Nu. 7,1385 |
৳ 25 | Nu. 17,846 |
৳ 50 | Nu. 35,692 |
৳ 100 | Nu. 71,385 |
৳ 250 | Nu. 178,46 |
৳ 500 | Nu. 356,92 |
৳ 1.000 | Nu. 713,85 |
৳ 5.000 | Nu. 3.569,23 |
৳ 10.000 | Nu. 7.138,47 |
৳ 25.000 | Nu. 17.846 |
৳ 50.000 | Nu. 35.692 |
৳ 100.000 | Nu. 71.385 |
৳ 500.000 | Nu. 356.923 |