Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BDT Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3131 1,4058 7,04%
3 tháng 1,3117 1,4058 6,35%
1 năm 1,2896 1,4058 8,27%
2 năm 1,1194 1,4058 24,61%
3 năm 1,1094 1,4058 21,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Taka Bangladesh (BDT)
Nu. 1 1,4046
Nu. 5 7,0229
Nu. 10 14,046
Nu. 25 35,115
Nu. 50 70,229
Nu. 100 140,46
Nu. 250 351,15
Nu. 500 702,29
Nu. 1.000 1.404,58
Nu. 5.000 7.022,91
Nu. 10.000 14.046
Nu. 25.000 35.115
Nu. 50.000 70.229
Nu. 100.000 140.458
Nu. 500.000 702.291