Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,3131 | ৳ 1,4058 | 7,04% |
3 tháng | ৳ 1,3117 | ৳ 1,4058 | 6,35% |
1 năm | ৳ 1,2896 | ৳ 1,4058 | 8,27% |
2 năm | ৳ 1,1194 | ৳ 1,4058 | 24,61% |
3 năm | ৳ 1,1094 | ৳ 1,4058 | 21,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Taka Bangladesh (BDT) |
Nu. 1 | ৳ 1,4046 |
Nu. 5 | ৳ 7,0229 |
Nu. 10 | ৳ 14,046 |
Nu. 25 | ৳ 35,115 |
Nu. 50 | ৳ 70,229 |
Nu. 100 | ৳ 140,46 |
Nu. 250 | ৳ 351,15 |
Nu. 500 | ৳ 702,29 |
Nu. 1.000 | ৳ 1.404,58 |
Nu. 5.000 | ৳ 7.022,91 |
Nu. 10.000 | ৳ 14.046 |
Nu. 25.000 | ৳ 35.115 |
Nu. 50.000 | ৳ 70.229 |
Nu. 100.000 | ৳ 140.458 |
Nu. 500.000 | ৳ 702.291 |