Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,02778 | Br 0,02988 | 6,50% |
3 tháng | Br 0,02778 | Br 0,03008 | 6,41% |
1 năm | Br 0,02287 | Br 0,03032 | 17,70% |
2 năm | Br 0,02287 | Br 0,03890 | 28,37% |
3 năm | Br 0,02287 | Br 0,03904 | 6,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rúp Belarus (BYN) |
৳ 100 | Br 2,7756 |
৳ 500 | Br 13,878 |
৳ 1.000 | Br 27,756 |
৳ 2.500 | Br 69,389 |
৳ 5.000 | Br 138,78 |
৳ 10.000 | Br 277,56 |
৳ 25.000 | Br 693,89 |
৳ 50.000 | Br 1.387,79 |
৳ 100.000 | Br 2.775,57 |
৳ 500.000 | Br 13.878 |
৳ 1.000.000 | Br 27.756 |
৳ 2.500.000 | Br 69.389 |
৳ 5.000.000 | Br 138.779 |
৳ 10.000.000 | Br 277.557 |
৳ 50.000.000 | Br 1.387.785 |