Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BYN Đảo
=
Br
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02778 Br 0,02988 6,50%
3 tháng Br 0,02778 Br 0,03008 6,41%
1 năm Br 0,02287 Br 0,03032 17,70%
2 năm Br 0,02287 Br 0,03890 28,37%
3 năm Br 0,02287 Br 0,03904 6,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rúp Belarus (BYN)
100Br 2,7756
500Br 13,878
1.000Br 27,756
2.500Br 69,389
5.000Br 138,78
10.000Br 277,56
25.000Br 693,89
50.000Br 1.387,79
100.000Br 2.775,57
500.000Br 13.878
1.000.000Br 27.756
2.500.000Br 69.389
5.000.000Br 138.779
10.000.000Br 277.557
50.000.000Br 1.387.785