Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 33,250 | ৳ 36,002 | 8,28% |
3 tháng | ৳ 33,250 | ৳ 36,002 | 6,76% |
1 năm | ৳ 32,981 | ৳ 43,721 | 15,36% |
2 năm | ৳ 25,684 | ৳ 43,721 | 40,17% |
3 năm | ৳ 25,616 | ৳ 43,721 | 7,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Taka Bangladesh (BDT) |
Br 1 | ৳ 35,890 |
Br 5 | ৳ 179,45 |
Br 10 | ৳ 358,90 |
Br 25 | ৳ 897,26 |
Br 50 | ৳ 1.794,51 |
Br 100 | ৳ 3.589,02 |
Br 250 | ৳ 8.972,56 |
Br 500 | ৳ 17.945 |
Br 1.000 | ৳ 35.890 |
Br 5.000 | ৳ 179.451 |
Br 10.000 | ৳ 358.902 |
Br 25.000 | ৳ 897.256 |
Br 50.000 | ৳ 1.794.512 |
Br 100.000 | ৳ 3.589.024 |
Br 500.000 | ৳ 17.945.119 |