Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BDT Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 33,250 36,002 8,28%
3 tháng 33,250 36,002 6,76%
1 năm 32,981 43,721 15,36%
2 năm 25,684 43,721 40,17%
3 năm 25,616 43,721 7,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Taka Bangladesh (BDT)
Br 1 35,890
Br 5 179,45
Br 10 358,90
Br 25 897,26
Br 50 1.794,51
Br 100 3.589,02
Br 250 8.972,56
Br 500 17.945
Br 1.000 35.890
Br 5.000 179.451
Br 10.000 358.902
Br 25.000 897.256
Br 50.000 1.794.512
Br 100.000 3.589.024
Br 500.000 17.945.119