Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BZD Đảo
=
BZ$
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01711 BZ$ 0,01824 6,10%
3 tháng BZ$ 0,01711 BZ$ 0,01824 6,12%
1 năm BZ$ 0,01711 BZ$ 0,01874 8,07%
2 năm BZ$ 0,01711 BZ$ 0,02316 26,12%
3 năm BZ$ 0,01711 BZ$ 0,02373 27,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 1,7116
500BZ$ 8,5579
1.000BZ$ 17,116
2.500BZ$ 42,790
5.000BZ$ 85,579
10.000BZ$ 171,16
25.000BZ$ 427,90
50.000BZ$ 855,79
100.000BZ$ 1.711,58
500.000BZ$ 8.557,92
1.000.000BZ$ 17.116
2.500.000BZ$ 42.790
5.000.000BZ$ 85.579
10.000.000BZ$ 171.158
50.000.000BZ$ 855.792