Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,01824 | 6,10% |
3 tháng | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,01824 | 6,12% |
1 năm | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,01874 | 8,07% |
2 năm | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,02316 | 26,12% |
3 năm | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,02373 | 27,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Belize (BZD) |
৳ 100 | BZ$ 1,7116 |
৳ 500 | BZ$ 8,5579 |
৳ 1.000 | BZ$ 17,116 |
৳ 2.500 | BZ$ 42,790 |
৳ 5.000 | BZ$ 85,579 |
৳ 10.000 | BZ$ 171,16 |
৳ 25.000 | BZ$ 427,90 |
৳ 50.000 | BZ$ 855,79 |
৳ 100.000 | BZ$ 1.711,58 |
৳ 500.000 | BZ$ 8.557,92 |
৳ 1.000.000 | BZ$ 17.116 |
৳ 2.500.000 | BZ$ 42.790 |
৳ 5.000.000 | BZ$ 85.579 |
৳ 10.000.000 | BZ$ 171.158 |
৳ 50.000.000 | BZ$ 855.792 |