Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 54,828 | ৳ 58,571 | 6,75% |
3 tháng | ৳ 54,828 | ৳ 58,571 | 6,73% |
1 năm | ৳ 53,367 | ৳ 58,571 | 8,34% |
2 năm | ৳ 43,171 | ৳ 58,571 | 35,67% |
3 năm | ৳ 42,149 | ৳ 58,571 | 38,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Taka Bangladesh (BDT) |
BZ$ 1 | ৳ 58,556 |
BZ$ 5 | ৳ 292,78 |
BZ$ 10 | ৳ 585,56 |
BZ$ 25 | ৳ 1.463,89 |
BZ$ 50 | ৳ 2.927,78 |
BZ$ 100 | ৳ 5.855,56 |
BZ$ 250 | ৳ 14.639 |
BZ$ 500 | ৳ 29.278 |
BZ$ 1.000 | ৳ 58.556 |
BZ$ 5.000 | ৳ 292.778 |
BZ$ 10.000 | ৳ 585.556 |
BZ$ 25.000 | ৳ 1.463.889 |
BZ$ 50.000 | ৳ 2.927.779 |
BZ$ 100.000 | ৳ 5.855.558 |
BZ$ 500.000 | ৳ 29.277.788 |