Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BDT Đảo
BZ$
=
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 54,828 58,571 6,75%
3 tháng 54,828 58,571 6,73%
1 năm 53,367 58,571 8,34%
2 năm 43,171 58,571 35,67%
3 năm 42,149 58,571 38,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Taka Bangladesh (BDT)
BZ$ 1 58,556
BZ$ 5 292,78
BZ$ 10 585,56
BZ$ 25 1.463,89
BZ$ 50 2.927,78
BZ$ 100 5.855,56
BZ$ 250 14.639
BZ$ 500 29.278
BZ$ 1.000 58.556
BZ$ 5.000 292.778
BZ$ 10.000 585.556
BZ$ 25.000 1.463.889
BZ$ 50.000 2.927.779
BZ$ 100.000 5.855.558
BZ$ 500.000 29.277.788