Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / CAD Đảo
=
C$
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01169 C$ 0,01258 6,61%
3 tháng C$ 0,01169 C$ 0,01258 5,17%
1 năm C$ 0,01169 C$ 0,01278 7,24%
2 năm C$ 0,01169 C$ 0,01497 21,88%
3 năm C$ 0,01169 C$ 0,01515 18,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Canada (CAD)
100C$ 1,1679
500C$ 5,8395
1.000C$ 11,679
2.500C$ 29,198
5.000C$ 58,395
10.000C$ 116,79
25.000C$ 291,98
50.000C$ 583,95
100.000C$ 1.167,91
500.000C$ 5.839,54
1.000.000C$ 11.679
2.500.000C$ 29.198
5.000.000C$ 58.395
10.000.000C$ 116.791
50.000.000C$ 583.954