Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01169 | C$ 0,01258 | 6,61% |
3 tháng | C$ 0,01169 | C$ 0,01258 | 5,17% |
1 năm | C$ 0,01169 | C$ 0,01278 | 7,24% |
2 năm | C$ 0,01169 | C$ 0,01497 | 21,88% |
3 năm | C$ 0,01169 | C$ 0,01515 | 18,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Canada (CAD) |
৳ 100 | C$ 1,1679 |
৳ 500 | C$ 5,8395 |
৳ 1.000 | C$ 11,679 |
৳ 2.500 | C$ 29,198 |
৳ 5.000 | C$ 58,395 |
৳ 10.000 | C$ 116,79 |
৳ 25.000 | C$ 291,98 |
৳ 50.000 | C$ 583,95 |
৳ 100.000 | C$ 1.167,91 |
৳ 500.000 | C$ 5.839,54 |
৳ 1.000.000 | C$ 11.679 |
৳ 2.500.000 | C$ 29.198 |
৳ 5.000.000 | C$ 58.395 |
৳ 10.000.000 | C$ 116.791 |
৳ 50.000.000 | C$ 583.954 |