Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 79,482 | ৳ 81,078 | 0,82% |
3 tháng | ৳ 79,482 | ৳ 82,052 | 1,65% |
1 năm | ৳ 77,604 | ৳ 83,072 | 3,16% |
2 năm | ৳ 66,711 | ৳ 83,072 | 18,95% |
3 năm | ৳ 66,010 | ৳ 83,072 | 16,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Taka Bangladesh (BDT) |
C$ 1 | ৳ 80,373 |
C$ 5 | ৳ 401,87 |
C$ 10 | ৳ 803,73 |
C$ 25 | ৳ 2.009,33 |
C$ 50 | ৳ 4.018,67 |
C$ 100 | ৳ 8.037,34 |
C$ 250 | ৳ 20.093 |
C$ 500 | ৳ 40.187 |
C$ 1.000 | ৳ 80.373 |
C$ 5.000 | ৳ 401.867 |
C$ 10.000 | ৳ 803.734 |
C$ 25.000 | ৳ 2.009.334 |
C$ 50.000 | ৳ 4.018.668 |
C$ 100.000 | ৳ 8.037.336 |
C$ 500.000 | ৳ 40.186.680 |