Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BDT Đảo
C$
=
29/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 79,482 81,078 0,82%
3 tháng 79,482 82,052 1,65%
1 năm 77,604 83,072 3,16%
2 năm 66,711 83,072 18,95%
3 năm 66,010 83,072 16,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Taka Bangladesh (BDT)
C$ 1 80,373
C$ 5 401,87
C$ 10 803,73
C$ 25 2.009,33
C$ 50 4.018,67
C$ 100 8.037,34
C$ 250 20.093
C$ 500 40.187
C$ 1.000 80.373
C$ 5.000 401.867
C$ 10.000 803.734
C$ 25.000 2.009.334
C$ 50.000 4.018.668
C$ 100.000 8.037.336
C$ 500.000 40.186.680