Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,007753 | CHF 0,008391 | 6,79% |
3 tháng | CHF 0,007753 | CHF 0,008391 | 3,64% |
1 năm | CHF 0,007639 | CHF 0,008515 | 7,25% |
2 năm | CHF 0,007639 | CHF 0,01163 | 33,28% |
3 năm | CHF 0,007639 | CHF 0,01163 | 27,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
৳ 1.000 | CHF 7,7563 |
৳ 5.000 | CHF 38,782 |
৳ 10.000 | CHF 77,563 |
৳ 25.000 | CHF 193,91 |
৳ 50.000 | CHF 387,82 |
৳ 100.000 | CHF 775,63 |
৳ 250.000 | CHF 1.939,09 |
৳ 500.000 | CHF 3.878,17 |
৳ 1.000.000 | CHF 7.756,34 |
৳ 5.000.000 | CHF 38.782 |
৳ 10.000.000 | CHF 77.563 |
৳ 25.000.000 | CHF 193.909 |
৳ 50.000.000 | CHF 387.817 |
৳ 100.000.000 | CHF 775.634 |
৳ 500.000.000 | CHF 3.878.171 |