Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / CHF Đảo
=
CHF
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,007753 CHF 0,008391 6,79%
3 tháng CHF 0,007753 CHF 0,008391 3,64%
1 năm CHF 0,007639 CHF 0,008515 7,25%
2 năm CHF 0,007639 CHF 0,01163 33,28%
3 năm CHF 0,007639 CHF 0,01163 27,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Franc Thụy Sĩ (CHF)
1.000CHF 7,7563
5.000CHF 38,782
10.000CHF 77,563
25.000CHF 193,91
50.000CHF 387,82
100.000CHF 775,63
250.000CHF 1.939,09
500.000CHF 3.878,17
1.000.000CHF 7.756,34
5.000.000CHF 38.782
10.000.000CHF 77.563
25.000.000CHF 193.909
50.000.000CHF 387.817
100.000.000CHF 775.634
500.000.000CHF 3.878.171