Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / BDT Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 119,18 128,72 6,94%
3 tháng 119,18 128,72 2,61%
1 năm 117,43 130,01 7,12%
2 năm 85,989 130,01 46,88%
3 năm 85,989 130,01 36,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Taka Bangladesh (BDT)
CHF 1 128,75
CHF 5 643,77
CHF 10 1.287,55
CHF 25 3.218,87
CHF 50 6.437,74
CHF 100 12.875
CHF 250 32.189
CHF 500 64.377
CHF 1.000 128.755
CHF 5.000 643.774
CHF 10.000 1.287.549
CHF 25.000 3.218.872
CHF 50.000 6.437.745
CHF 100.000 12.875.490
CHF 500.000 64.377.448