Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 119,18 | ৳ 128,72 | 6,94% |
3 tháng | ৳ 119,18 | ৳ 128,72 | 2,61% |
1 năm | ৳ 117,43 | ৳ 130,01 | 7,12% |
2 năm | ৳ 85,989 | ৳ 130,01 | 46,88% |
3 năm | ৳ 85,989 | ৳ 130,01 | 36,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Taka Bangladesh (BDT) |
CHF 1 | ৳ 128,75 |
CHF 5 | ৳ 643,77 |
CHF 10 | ৳ 1.287,55 |
CHF 25 | ৳ 3.218,87 |
CHF 50 | ৳ 6.437,74 |
CHF 100 | ৳ 12.875 |
CHF 250 | ৳ 32.189 |
CHF 500 | ৳ 64.377 |
CHF 1.000 | ৳ 128.755 |
CHF 5.000 | ৳ 643.774 |
CHF 10.000 | ৳ 1.287.549 |
CHF 25.000 | ৳ 3.218.872 |
CHF 50.000 | ৳ 6.437.745 |
CHF 100.000 | ৳ 12.875.490 |
CHF 500.000 | ৳ 64.377.448 |