Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 7,9079 | CLP$ 8,9327 | 10,63% |
3 tháng | CLP$ 7,9079 | CLP$ 8,9904 | 9,44% |
1 năm | CLP$ 7,2666 | CLP$ 8,9904 | 7,60% |
2 năm | CLP$ 7,2666 | CLP$ 11,222 | 20,57% |
3 năm | CLP$ 7,2666 | CLP$ 11,222 | 4,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Chile (CLP) |
৳ 1 | CLP$ 7,8425 |
৳ 5 | CLP$ 39,213 |
৳ 10 | CLP$ 78,425 |
৳ 25 | CLP$ 196,06 |
৳ 50 | CLP$ 392,13 |
৳ 100 | CLP$ 784,25 |
৳ 250 | CLP$ 1.960,63 |
৳ 500 | CLP$ 3.921,25 |
৳ 1.000 | CLP$ 7.842,50 |
৳ 5.000 | CLP$ 39.213 |
৳ 10.000 | CLP$ 78.425 |
৳ 25.000 | CLP$ 196.063 |
৳ 50.000 | CLP$ 392.125 |
৳ 100.000 | CLP$ 784.250 |
৳ 500.000 | CLP$ 3.921.252 |