Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1119 | ৳ 0,1293 | 15,51% |
3 tháng | ৳ 0,1112 | ৳ 0,1293 | 14,48% |
1 năm | ৳ 0,1112 | ৳ 0,1376 | 4,28% |
2 năm | ৳ 0,08911 | ৳ 0,1376 | 27,50% |
3 năm | ৳ 0,08911 | ৳ 0,1376 | 7,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Taka Bangladesh (BDT) |
CLP$ 100 | ৳ 12,946 |
CLP$ 500 | ৳ 64,729 |
CLP$ 1.000 | ৳ 129,46 |
CLP$ 2.500 | ৳ 323,65 |
CLP$ 5.000 | ৳ 647,29 |
CLP$ 10.000 | ৳ 1.294,58 |
CLP$ 25.000 | ৳ 3.236,45 |
CLP$ 50.000 | ৳ 6.472,90 |
CLP$ 100.000 | ৳ 12.946 |
CLP$ 500.000 | ৳ 64.729 |
CLP$ 1.000.000 | ৳ 129.458 |
CLP$ 2.500.000 | ৳ 323.645 |
CLP$ 5.000.000 | ৳ 647.290 |
CLP$ 10.000.000 | ৳ 1.294.581 |
CLP$ 50.000.000 | ৳ 6.472.904 |