Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,06185 | CN¥ 0,06605 | 6,25% |
3 tháng | CN¥ 0,06185 | CN¥ 0,06611 | 4,73% |
1 năm | CN¥ 0,06185 | CN¥ 0,06754 | 4,68% |
2 năm | CN¥ 0,06185 | CN¥ 0,07865 | 21,36% |
3 năm | CN¥ 0,06185 | CN¥ 0,07865 | 18,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
৳ 100 | CN¥ 6,1880 |
৳ 500 | CN¥ 30,940 |
৳ 1.000 | CN¥ 61,880 |
৳ 2.500 | CN¥ 154,70 |
৳ 5.000 | CN¥ 309,40 |
৳ 10.000 | CN¥ 618,80 |
৳ 25.000 | CN¥ 1.547,01 |
৳ 50.000 | CN¥ 3.094,02 |
৳ 100.000 | CN¥ 6.188,03 |
৳ 500.000 | CN¥ 30.940 |
৳ 1.000.000 | CN¥ 61.880 |
৳ 2.500.000 | CN¥ 154.701 |
৳ 5.000.000 | CN¥ 309.402 |
৳ 10.000.000 | CN¥ 618.803 |
৳ 50.000.000 | CN¥ 3.094.017 |