Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / CNY Đảo
=
CN¥
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,06185 CN¥ 0,06605 6,25%
3 tháng CN¥ 0,06185 CN¥ 0,06611 4,73%
1 năm CN¥ 0,06185 CN¥ 0,06754 4,68%
2 năm CN¥ 0,06185 CN¥ 0,07865 21,36%
3 năm CN¥ 0,06185 CN¥ 0,07865 18,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 6,1880
500CN¥ 30,940
1.000CN¥ 61,880
2.500CN¥ 154,70
5.000CN¥ 309,40
10.000CN¥ 618,80
25.000CN¥ 1.547,01
50.000CN¥ 3.094,02
100.000CN¥ 6.188,03
500.000CN¥ 30.940
1.000.000CN¥ 61.880
2.500.000CN¥ 154.701
5.000.000CN¥ 309.402
10.000.000CN¥ 618.803
50.000.000CN¥ 3.094.017