Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BDT Đảo
CN¥
=
29/04/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,126 15,182 0,15%
3 tháng 15,126 15,459 1,80%
1 năm 14,805 15,557 0,97%
2 năm 12,715 15,802 15,17%
3 năm 12,715 15,802 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Taka Bangladesh (BDT)
CN¥ 1 15,152
CN¥ 5 75,758
CN¥ 10 151,52
CN¥ 25 378,79
CN¥ 50 757,58
CN¥ 100 1.515,15
CN¥ 250 3.787,88
CN¥ 500 7.575,76
CN¥ 1.000 15.152
CN¥ 5.000 75.758
CN¥ 10.000 151.515
CN¥ 25.000 378.788
CN¥ 50.000 757.576
CN¥ 100.000 1.515.153
CN¥ 500.000 7.575.763