Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 33,250 | COL$ 36,064 | 4,49% |
3 tháng | COL$ 33,250 | COL$ 36,193 | 7,41% |
1 năm | COL$ 33,250 | COL$ 43,018 | 22,71% |
2 năm | COL$ 33,250 | COL$ 50,643 | 29,84% |
3 năm | COL$ 33,250 | COL$ 50,643 | 24,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Colombia (COP) |
৳ 1 | COL$ 33,163 |
৳ 5 | COL$ 165,81 |
৳ 10 | COL$ 331,63 |
৳ 25 | COL$ 829,07 |
৳ 50 | COL$ 1.658,13 |
৳ 100 | COL$ 3.316,27 |
৳ 250 | COL$ 8.290,67 |
৳ 500 | COL$ 16.581 |
৳ 1.000 | COL$ 33.163 |
৳ 5.000 | COL$ 165.813 |
৳ 10.000 | COL$ 331.627 |
৳ 25.000 | COL$ 829.067 |
৳ 50.000 | COL$ 1.658.133 |
৳ 100.000 | COL$ 3.316.266 |
৳ 500.000 | COL$ 16.581.332 |