Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,02773 | ৳ 0,03017 | 5,04% |
3 tháng | ৳ 0,02763 | ৳ 0,03017 | 7,69% |
1 năm | ৳ 0,02325 | ৳ 0,03017 | 29,80% |
2 năm | ৳ 0,01975 | ৳ 0,03017 | 42,99% |
3 năm | ৳ 0,01975 | ৳ 0,03017 | 32,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Taka Bangladesh (BDT) |
COL$ 100 | ৳ 3,0153 |
COL$ 500 | ৳ 15,077 |
COL$ 1.000 | ৳ 30,153 |
COL$ 2.500 | ৳ 75,384 |
COL$ 5.000 | ৳ 150,77 |
COL$ 10.000 | ৳ 301,53 |
COL$ 25.000 | ৳ 753,84 |
COL$ 50.000 | ৳ 1.507,67 |
COL$ 100.000 | ৳ 3.015,34 |
COL$ 500.000 | ৳ 15.077 |
COL$ 1.000.000 | ৳ 30.153 |
COL$ 2.500.000 | ৳ 75.384 |
COL$ 5.000.000 | ৳ 150.767 |
COL$ 10.000.000 | ৳ 301.534 |
COL$ 50.000.000 | ৳ 1.507.672 |