Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / BDT Đảo
COL$
=
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02773 0,03017 5,04%
3 tháng 0,02763 0,03017 7,69%
1 năm 0,02325 0,03017 29,80%
2 năm 0,01975 0,03017 42,99%
3 năm 0,01975 0,03017 32,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Taka Bangladesh (BDT)
COL$ 100 3,0153
COL$ 500 15,077
COL$ 1.000 30,153
COL$ 2.500 75,384
COL$ 5.000 150,77
COL$ 10.000 301,53
COL$ 25.000 753,84
COL$ 50.000 1.507,67
COL$ 100.000 3.015,34
COL$ 500.000 15.077
COL$ 1.000.000 30.153
COL$ 2.500.000 75.384
COL$ 5.000.000 150.767
COL$ 10.000.000 301.534
COL$ 50.000.000 1.507.672