Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 4,3673 | ₡ 4,6680 | 5,34% |
3 tháng | ₡ 4,3673 | ₡ 4,7077 | 6,89% |
1 năm | ₡ 4,3673 | ₡ 5,0711 | 12,66% |
2 năm | ₡ 4,3673 | ₡ 7,7430 | 43,32% |
3 năm | ₡ 4,3673 | ₡ 7,7430 | 39,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Colon Costa Rica (CRC) |
৳ 1 | ₡ 4,3779 |
৳ 5 | ₡ 21,890 |
৳ 10 | ₡ 43,779 |
৳ 25 | ₡ 109,45 |
৳ 50 | ₡ 218,90 |
৳ 100 | ₡ 437,79 |
৳ 250 | ₡ 1.094,48 |
৳ 500 | ₡ 2.188,96 |
৳ 1.000 | ₡ 4.377,91 |
৳ 5.000 | ₡ 21.890 |
৳ 10.000 | ₡ 43.779 |
৳ 25.000 | ₡ 109.448 |
৳ 50.000 | ₡ 218.896 |
৳ 100.000 | ₡ 437.791 |
৳ 500.000 | ₡ 2.188.955 |