Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BDT Đảo
=
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2142 0,2296 4,93%
3 tháng 0,2126 0,2296 7,39%
1 năm 0,1972 0,2296 14,39%
2 năm 0,1291 0,2296 77,76%
3 năm 0,1291 0,2296 67,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Taka Bangladesh (BDT)
100 22,870
500 114,35
1.000 228,70
2.500 571,76
5.000 1.143,51
10.000 2.287,03
25.000 5.717,57
50.000 11.435
100.000 22.870
500.000 114.351
1.000.000 228.703
2.500.000 571.757
5.000.000 1.143.515
10.000.000 2.287.029
50.000.000 11.435.146