Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,2142 | ৳ 0,2296 | 4,93% |
3 tháng | ৳ 0,2126 | ৳ 0,2296 | 7,39% |
1 năm | ৳ 0,1972 | ৳ 0,2296 | 14,39% |
2 năm | ৳ 0,1291 | ৳ 0,2296 | 77,76% |
3 năm | ৳ 0,1291 | ৳ 0,2296 | 67,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Taka Bangladesh (BDT) |
₡ 100 | ৳ 22,870 |
₡ 500 | ৳ 114,35 |
₡ 1.000 | ৳ 228,70 |
₡ 2.500 | ৳ 571,76 |
₡ 5.000 | ৳ 1.143,51 |
₡ 10.000 | ৳ 2.287,03 |
₡ 25.000 | ৳ 5.717,57 |
₡ 50.000 | ৳ 11.435 |
₡ 100.000 | ৳ 22.870 |
₡ 500.000 | ৳ 114.351 |
₡ 1.000.000 | ৳ 228.703 |
₡ 2.500.000 | ৳ 571.757 |
₡ 5.000.000 | ৳ 1.143.515 |
₡ 10.000.000 | ৳ 2.287.029 |
₡ 50.000.000 | ৳ 11.435.146 |