Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / CUP Đảo
=
14/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2054 0,2189 6,10%
3 tháng 0,2054 0,2189 6,12%
1 năm 0,2054 0,2249 8,07%
2 năm 0,2054 0,2780 26,12%
3 năm 0,2054 0,2847 27,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Peso Cuba (CUP)
100 20,535
500 102,68
1.000 205,35
2.500 513,38
5.000 1.026,75
10.000 2.053,51
25.000 5.133,77
50.000 10.268
100.000 20.535
500.000 102.675
1.000.000 205.351
2.500.000 513.377
5.000.000 1.026.755
10.000.000 2.053.509
50.000.000 10.267.546