Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2054 | ₱ 0,2189 | 6,10% |
3 tháng | ₱ 0,2054 | ₱ 0,2189 | 6,12% |
1 năm | ₱ 0,2054 | ₱ 0,2249 | 8,07% |
2 năm | ₱ 0,2054 | ₱ 0,2780 | 26,12% |
3 năm | ₱ 0,2054 | ₱ 0,2847 | 27,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Cuba (CUP) |
৳ 100 | ₱ 20,535 |
৳ 500 | ₱ 102,68 |
৳ 1.000 | ₱ 205,35 |
৳ 2.500 | ₱ 513,38 |
৳ 5.000 | ₱ 1.026,75 |
৳ 10.000 | ₱ 2.053,51 |
৳ 25.000 | ₱ 5.133,77 |
৳ 50.000 | ₱ 10.268 |
৳ 100.000 | ₱ 20.535 |
৳ 500.000 | ₱ 102.675 |
৳ 1.000.000 | ₱ 205.351 |
৳ 2.500.000 | ₱ 513.377 |
৳ 5.000.000 | ₱ 1.026.755 |
৳ 10.000.000 | ₱ 2.053.509 |
৳ 50.000.000 | ₱ 10.267.546 |