Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 4,5690 | ৳ 4,8696 | 6,49% |
3 tháng | ৳ 4,5690 | ৳ 4,8696 | 6,52% |
1 năm | ৳ 4,4472 | ৳ 4,8696 | 8,78% |
2 năm | ৳ 3,5976 | ৳ 4,8696 | 35,36% |
3 năm | ৳ 3,5124 | ৳ 4,8696 | 38,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Taka Bangladesh (BDT) |
₱ 1 | ৳ 4,8696 |
₱ 5 | ৳ 24,348 |
₱ 10 | ৳ 48,696 |
₱ 25 | ৳ 121,74 |
₱ 50 | ৳ 243,48 |
₱ 100 | ৳ 486,96 |
₱ 250 | ৳ 1.217,40 |
₱ 500 | ৳ 2.434,79 |
₱ 1.000 | ৳ 4.869,59 |
₱ 5.000 | ৳ 24.348 |
₱ 10.000 | ৳ 48.696 |
₱ 25.000 | ৳ 121.740 |
₱ 50.000 | ৳ 243.479 |
₱ 100.000 | ৳ 486.959 |
₱ 500.000 | ৳ 2.434.794 |