Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BDT Đảo
=
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,5690 4,8696 6,49%
3 tháng 4,5690 4,8696 6,52%
1 năm 4,4472 4,8696 8,78%
2 năm 3,5976 4,8696 35,36%
3 năm 3,5124 4,8696 38,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Taka Bangladesh (BDT)
1 4,8696
5 24,348
10 48,696
25 121,74
50 243,48
100 486,96
250 1.217,40
500 2.434,79
1.000 4.869,59
5.000 24.348
10.000 48.696
25.000 121.740
50.000 243.479
100.000 486.959
500.000 2.434.794