Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,8732 | Esc 0,9459 | 7,40% |
3 tháng | Esc 0,8732 | Esc 0,9459 | 6,75% |
1 năm | Esc 0,8732 | Esc 0,9641 | 7,71% |
2 năm | Esc 0,8732 | Esc 1,2239 | 28,66% |
3 năm | Esc 0,8732 | Esc 1,2239 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
৳ 1 | Esc 0,8714 |
৳ 5 | Esc 4,3572 |
৳ 10 | Esc 8,7144 |
৳ 25 | Esc 21,786 |
৳ 50 | Esc 43,572 |
৳ 100 | Esc 87,144 |
৳ 250 | Esc 217,86 |
৳ 500 | Esc 435,72 |
৳ 1.000 | Esc 871,44 |
৳ 5.000 | Esc 4.357,18 |
৳ 10.000 | Esc 8.714,35 |
৳ 25.000 | Esc 21.786 |
৳ 50.000 | Esc 43.572 |
৳ 100.000 | Esc 87.144 |
৳ 500.000 | Esc 435.718 |