Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,0572 | ৳ 1,1489 | 8,67% |
3 tháng | ৳ 1,0572 | ৳ 1,1489 | 7,22% |
1 năm | ৳ 1,0372 | ৳ 1,1489 | 8,16% |
2 năm | ৳ 0,8170 | ৳ 1,1489 | 40,62% |
3 năm | ৳ 0,8170 | ৳ 1,1489 | 23,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Taka Bangladesh (BDT) |
Esc 1 | ৳ 1,1543 |
Esc 5 | ৳ 5,7714 |
Esc 10 | ৳ 11,543 |
Esc 25 | ৳ 28,857 |
Esc 50 | ৳ 57,714 |
Esc 100 | ৳ 115,43 |
Esc 250 | ৳ 288,57 |
Esc 500 | ৳ 577,14 |
Esc 1.000 | ৳ 1.154,27 |
Esc 5.000 | ৳ 5.771,36 |
Esc 10.000 | ৳ 11.543 |
Esc 25.000 | ৳ 28.857 |
Esc 50.000 | ৳ 57.714 |
Esc 100.000 | ৳ 115.427 |
Esc 500.000 | ৳ 577.136 |