Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1967 | Kč 0,2166 | 9,17% |
3 tháng | Kč 0,1967 | Kč 0,2170 | 8,81% |
1 năm | Kč 0,1945 | Kč 0,2170 | 2,92% |
2 năm | Kč 0,1945 | Kč 0,2744 | 28,32% |
3 năm | Kč 0,1945 | Kč 0,2780 | 21,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Koruna Séc (CZK) |
৳ 100 | Kč 19,645 |
৳ 500 | Kč 98,223 |
৳ 1.000 | Kč 196,45 |
৳ 2.500 | Kč 491,12 |
৳ 5.000 | Kč 982,23 |
৳ 10.000 | Kč 1.964,47 |
৳ 25.000 | Kč 4.911,17 |
৳ 50.000 | Kč 9.822,33 |
৳ 100.000 | Kč 19.645 |
৳ 500.000 | Kč 98.223 |
৳ 1.000.000 | Kč 196.447 |
৳ 2.500.000 | Kč 491.117 |
৳ 5.000.000 | Kč 982.233 |
৳ 10.000.000 | Kč 1.964.466 |
৳ 50.000.000 | Kč 9.822.332 |