Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / CZK Đảo
=
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1967 0,2166 9,17%
3 tháng 0,1967 0,2170 8,81%
1 năm 0,1945 0,2170 2,92%
2 năm 0,1945 0,2744 28,32%
3 năm 0,1945 0,2780 21,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Koruna Séc (CZK)
100 19,645
500 98,223
1.000 196,45
2.500 491,12
5.000 982,23
10.000 1.964,47
25.000 4.911,17
50.000 9.822,33
100.000 19.645
500.000 98.223
1.000.000 196.447
2.500.000 491.117
5.000.000 982.233
10.000.000 1.964.466
50.000.000 9.822.332