Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BDT Đảo
=
13/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6177 5,0841 10,09%
3 tháng 4,6083 5,0841 9,66%
1 năm 4,6083 5,1403 3,01%
2 năm 3,6444 5,1403 39,51%
3 năm 3,5976 5,1403 26,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Taka Bangladesh (BDT)
1 5,0958
5 25,479
10 50,958
25 127,39
50 254,79
100 509,58
250 1.273,94
500 2.547,88
1.000 5.095,76
5.000 25.479
10.000 50.958
25.000 127.394
50.000 254.788
100.000 509.576
500.000 2.547.881