Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 4,6177 | ৳ 5,0841 | 10,09% |
3 tháng | ৳ 4,6083 | ৳ 5,0841 | 9,66% |
1 năm | ৳ 4,6083 | ৳ 5,1403 | 3,01% |
2 năm | ৳ 3,6444 | ৳ 5,1403 | 39,51% |
3 năm | ৳ 3,5976 | ৳ 5,1403 | 26,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Taka Bangladesh (BDT) |
Kč 1 | ৳ 5,0958 |
Kč 5 | ৳ 25,479 |
Kč 10 | ৳ 50,958 |
Kč 25 | ৳ 127,39 |
Kč 50 | ৳ 254,79 |
Kč 100 | ৳ 509,58 |
Kč 250 | ৳ 1.273,94 |
Kč 500 | ৳ 2.547,88 |
Kč 1.000 | ৳ 5.095,76 |
Kč 5.000 | ৳ 25.479 |
Kč 10.000 | ৳ 50.958 |
Kč 25.000 | ৳ 127.394 |
Kč 50.000 | ৳ 254.788 |
Kč 100.000 | ৳ 509.576 |
Kč 500.000 | ৳ 2.547.881 |