Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / DJF Đảo
=
Fdj
14/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 1,5194 Fdj 1,6204 6,20%
3 tháng Fdj 1,5194 Fdj 1,6239 6,22%
1 năm Fdj 1,5194 Fdj 1,6713 8,40%
2 năm Fdj 1,5194 Fdj 2,0583 26,18%
3 năm Fdj 1,5194 Fdj 2,1083 27,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Franc Djibouti (DJF)
1Fdj 1,5196
5Fdj 7,5980
10Fdj 15,196
25Fdj 37,990
50Fdj 75,980
100Fdj 151,96
250Fdj 379,90
500Fdj 759,80
1.000Fdj 1.519,61
5.000Fdj 7.598,05
10.000Fdj 15.196
25.000Fdj 37.990
50.000Fdj 75.980
100.000Fdj 151.961
500.000Fdj 759.805