Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 1,5194 | Fdj 1,6204 | 6,20% |
3 tháng | Fdj 1,5194 | Fdj 1,6239 | 6,22% |
1 năm | Fdj 1,5194 | Fdj 1,6713 | 8,40% |
2 năm | Fdj 1,5194 | Fdj 2,0583 | 26,18% |
3 năm | Fdj 1,5194 | Fdj 2,1083 | 27,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Franc Djibouti (DJF) |
৳ 1 | Fdj 1,5196 |
৳ 5 | Fdj 7,5980 |
৳ 10 | Fdj 15,196 |
৳ 25 | Fdj 37,990 |
৳ 50 | Fdj 75,980 |
৳ 100 | Fdj 151,96 |
৳ 250 | Fdj 379,90 |
৳ 500 | Fdj 759,80 |
৳ 1.000 | Fdj 1.519,61 |
৳ 5.000 | Fdj 7.598,05 |
৳ 10.000 | Fdj 15.196 |
৳ 25.000 | Fdj 37.990 |
৳ 50.000 | Fdj 75.980 |
৳ 100.000 | Fdj 151.961 |
৳ 500.000 | Fdj 759.805 |