Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,6171 | ৳ 0,6594 | 6,81% |
3 tháng | ৳ 0,6158 | ৳ 0,6594 | 6,80% |
1 năm | ৳ 0,5983 | ৳ 0,6594 | 9,30% |
2 năm | ৳ 0,4881 | ৳ 0,6594 | 33,91% |
3 năm | ৳ 0,4743 | ৳ 0,6594 | 38,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Taka Bangladesh (BDT) |
Fdj 1 | ৳ 0,6583 |
Fdj 5 | ৳ 3,2917 |
Fdj 10 | ৳ 6,5835 |
Fdj 25 | ৳ 16,459 |
Fdj 50 | ৳ 32,917 |
Fdj 100 | ৳ 65,835 |
Fdj 250 | ৳ 164,59 |
Fdj 500 | ৳ 329,17 |
Fdj 1.000 | ৳ 658,35 |
Fdj 5.000 | ৳ 3.291,74 |
Fdj 10.000 | ৳ 6.583,49 |
Fdj 25.000 | ৳ 16.459 |
Fdj 50.000 | ৳ 32.917 |
Fdj 100.000 | ৳ 65.835 |
Fdj 500.000 | ৳ 329.174 |