Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BDT Đảo
Fdj
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6171 0,6594 6,81%
3 tháng 0,6158 0,6594 6,80%
1 năm 0,5983 0,6594 9,30%
2 năm 0,4881 0,6594 33,91%
3 năm 0,4743 0,6594 38,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Taka Bangladesh (BDT)
Fdj 1 0,6583
Fdj 5 3,2917
Fdj 10 6,5835
Fdj 25 16,459
Fdj 50 32,917
Fdj 100 65,835
Fdj 250 164,59
Fdj 500 329,17
Fdj 1.000 658,35
Fdj 5.000 3.291,74
Fdj 10.000 6.583,49
Fdj 25.000 16.459
Fdj 50.000 32.917
Fdj 100.000 65.835
Fdj 500.000 329.174